- die Vertretung
- - {agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn - {representation} sự tiêu biểu, sự tượng trưng, sự đại diện, sự thay mặt, những người đại diện, sự miêu tả, sự hình dung, sự đóng, sự diễn, số nhiều) lời phản kháng, sự biểu diễn - {substitution} sự thế, sự thay thế, sự đổi = in Vertretung {by proxy}+ = die konsularische Vertretung {consular representation}+ = die diplomatische Vertretung {diplomatic mission}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.